PHÒNG GD&ĐT TP LÀO CAI | |||||||||||||||||
TRƯỜNG TH VẠN HÒA | |||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU 2 BUỔI /NGÀY T37 ( 9 BUỔI/TUẦN-8 TIẾT/ NGÀY- TỪ TUẦN 9 |
|||||||||||||||||
Lớp tại điểm trường Sơn Mãn | Lớp tại điểm trường Giang Đông | ||||||||||||||||
Thứ/ngày | Buổi | Tiết | 1A1 | 1A2 | 2A1 | 2A2 | 3A1 | 3A2 | 4A1 | 4A2 | 5A1 | 5A2 | 1A3 | 2A3 | 3A3 | 4A3 | 5A3 |
S | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
Hai | 2 | GDTC | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | Toán | Toán | Anh (Dậu) | Tập đọc | Â nhạc | Toán | Toán | Toán | Tin học | |
3 | Tiếng Việt | GDTC | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tập đọc | Anh (Dậu) | Tập đọc | Toán | Tiếng Việt | Â nhạc | Tin học | Tập đọc | Tập đọc | ||
4 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | TANN(Q) | Tiếng Việt | Anh (Dậu) | Chính tả | Tập đọc | Toán | Chính tả | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Â nhạc | Chính tả | Toán | ||
5 | TANN(Q) | Toán TC | GDTC | GDTC | Anh (Dậu) | Toán | Toán TC | KNS Poky | Chính tả | Khoa học | Toán | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tin học | Â nhạc | ||
C | 6 | Toán | TV TC | TANN(Q) | Toán | Tin học | TNXH | Đạo đức | Chính tả | TV TC | TV TC | Anh (HVV) | TV TC | Tiếng Việt | Â nhạc | Chính tả | |
7 | TV TC | TANN(Q) | TV TC | TV TC | Công nghệ | KNS Poky | Tin học | TV TC | Đạo đức | Đạo đức | Toán TC | Anh (HVV) | Thư viện | GDTC | Thư viện | ||
8 | Đạo Đức | Đạo Đức | Đạo đức | Đạo đức | Thư viện | Tin học | TANN(Q) | Đạo đức | KNS Poky | KNS Poky | Đạo Đức | Đạo đức | Anh (Dậu) | KNS Poky | GDTC | ||
9 | |||||||||||||||||
Ba | S | 1 | Tiếng Việt | Toán | Toán | Toán | Anh (K Anh) | Toán | Toán | Anh (Dậu) | LTVC | LTVC | Toán | Toán | Anh (Đào) | Toán | LTVC |
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng việt | Tiếng việt | Anh (K Anh) | Tiếng Việt | LT&C | Toán | Anh (Dậu) | Toán | Tiếng Việt | Tiếng việt | Anh (Đào) | LT&C | Toán | ||
3 | TC-Tin | Tiếng Việt | Tiếng việt | Tiếng việt | Toán | Anh (K Anh) | Địa lí | LT&C | Toán | Anh (Dậu) | Tiếng Việt | Tiếng việt | Toán | Anh (Đào) | Kể chuyện | ||
4 | Toán | HVV(Dậu) | TC Tin | TNXH | Tiếng Việt | Anh (K Anh) | TANN(Q) | Khoa học | Kể chuyện | Khoa học | TNXH | HĐTN | Tiếng Việt | Anh (Đào) | Khoa học | ||
5 | HVV(Dậu) | TNXH | HĐTN | HVV(K Anh) | HDTH | TANN(Q) | Tin học | Toán TC | Khoa học | Kể chuyện | TV TC | HVV (Đào) | HDTH | Thư viện | KNS Poky | ||
C | 6 | Toán TC | HĐTN | Toán TC | Toán TC | Toán TC | Toán TC | Anh (Đào) | Tin học | Toán TC | TANN(O) | GDTC | Toán TC | Đạo đức | Đạo đức | Đạo đức | |
7 | TNXH | TV TC | STEM | STEM | TNXH | TNXH | Anh (Đào) | TANN(O) | Tin học | Địa lí | HVV(Dậu) | GDTC | Toán TC | Khoa học | TV TC | ||
8 | STEM | STEM | HVV (Đào) | HĐTN | Đạo đức | Đạo đức | Kể chuyện | Kể chuyện | TANN(O) | Tin học | STEM | TNXH | GDTC | Kể chuyện | Anh (Dậu) | ||
9 | |||||||||||||||||
Tu | S | 1 | Â nhạc | Tiếng Việt | Tiếng việt | Toán | Toán | Toán | Toán | Toán | Tập đọc | Anh (Dậu) | TANN(Q) | Toán | Tiếng Việt | Toán | Tập đọc |
2 | Tiếng Việt | Â nhạc | Tiếng việt | Tiếng việt | GDTC | GDTC | Anh (Dậu) | Tập đọc | Toán | Tập đọc | Tiếng Việt | TANN(Q) | Tiếng Việt | Tin học | Toán | ||
3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Â nhạc | Anh (HVV) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | GDTC | GDTC | TLV | Toán | Tiếng Việt | Tiếng việt | TANN(Q) | Tập đọc | Tin học | ||
4 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | HVV(Dậu) | Â nhạc | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tập đọc | TLV | GDTC | GDTC | Tiếng Việt | Tiếng việt | Toán | TLV | TANN(Q) | ||
5 | HVV(Dậu) | Toán | Toán | Tiếng việt | Toán TC | Toán TC | TLV | Lịch sử | Địa lí | TLV | Toán TC | TNXH | STEM | TANN(Q) | TLV | ||
C | 6 | Toán TC | Toán TC | TNXH | Toán TC | TV TC | ISMART | Kĩ thuật | Kĩ thuật | Thư viện | Â nhạc | TV TC | TV TC | TNXH | Anh (Dậu) | Toán TC | |
7 | Mĩ thuật | Mĩ thuật | TV TC | Mĩ thuật | ISMART | STEM | TV TC | Thư viện | Â nhạc | Mĩ thuật | HĐTN | Toán TC | Toán TC | Lịch sử | Anh (Dậu) | ||
8 | HĐTN | Thư viện | CN số | TV TC | STEM | Công nghệ | Thư viện | Â nhạc | Mĩ thuật | Thư viện | Mĩ thuật | STEM | HĐTN | TV TC | Anh (Dậu) | ||
9 | |||||||||||||||||
Năm | S | 1 | Toán | GDTC | Tiếng việt | Tiếng việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Toán | Toán | Toán | Anh (Dậu) | GDTC | Toán | Tiếng Việt | Toán | TANN(Q) |
2 | GDTC | Tiếng Việt | Tiếng việt | Tiếng việt | Toán | Toán | LT&C | LT&C | Anh (Dậu) | Toán | TANN(Q) | GDTC | Toán | LT&C | Toán | ||
3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | GDTC | GDTC | TNXH | HĐTN | Khoa học | Anh (Dậu) | LTVC | LTVC | Tiếng Việt | TANN(Q) | GDTC | Địa lí | LTVC | ||
4 | Tiếng Việt | Toán | Toán | Toán | GDTC | GDTC | Anh (Dậu) | Khoa học | Khoa học | Lịch sử | Tiếng Việt | Tiếng việt | TANN(Q) | GDTC | Lịch sử | ||
5 | Thư viện | HVV(Dậu) | Thư viện | Tiếng việt | HĐTN | Mĩ thuật | Lịch sử | Địa lí | Lịch sử | Toán TC | Toán | Tiếng việt | Công nghệ | TANN(Q) | GDTC | ||
C | 6 | TNXH | TNXH | Tiếng việt | ISMART | Mĩ thuật | TV TC | Â nhạc | Mĩ thuật | Kĩ thuật | TANN(O) | TV TC | Mĩ thuật | TNXH | Toán TC | Anh (Dậu) | |
7 | TV TC | Toán TC | Toán TC | Toán TC | ISMART | Â nhạc | GDTC | GDTC | TANN(O) | Kĩ thuật | TNXH | Toán TC | Mĩ thuật | Anh (Dậu) | Địa lí | ||
8 | CN số | TV TC | Mĩ thuật | TV TC | Â nhạc | ISMART | KNS Poky | TANN(O) | GDTC | GDTC | Toán TC | TV TC | Anh (Dậu) | Mĩ thuật | Kĩ thuật | ||
9 | |||||||||||||||||
Sáu | S | 1 | Tiếng Việt | TANN(Q) | Toán | Toán | Tiếng Việt | Anh (Dậu) | Toán | Toán | Toán | Toán | Tiếng Việt | Toán | Toán | TLV | TLV |
2 | TANN(Q) | Tiếng Việt | Tiếng việt | Tiếng việt | Anh (Dậu) | Tiếng Việt | TLV | TLV | TLV | TLV | Tiếng Việt | Tiếng việt | Tiếng Việt | Toán | Toán | ||
3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | TANN(Q) | TNXH | Toán | Toán | Khoa học | SHL | Tin học | Anh (Dậu) | Tiếng Việt | Tiếng việt | TV TC | Khoa học | Khoa học | ||
4 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | TNXH | TANN(Q) | KNS Poky | SHL | Mĩ thuật | Anh (Dậu) | SHL | Tin học | Thư viện | Thư viện | KNS Poky | Kĩ thuật | Mĩ thuật | ||
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | TANN(Q) | SHL | Tin học | Anh (Dậu) | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |